000 | 00814nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185441.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099235 | ||
039 | 9 |
_a201711131155 _bbactt _c201611031547 _dbactt _c201611030856 _dbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071052 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597088 _bPHA 1998 _223 |
090 |
_a342.597088 _bPHA 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh chống tham nhũng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a34 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aTham nhũng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368760 _d368760 |