000 | 01105nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088547 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099248 | ||
039 | 9 |
_a201809171148 _bhaultt _c201711231043 _dbactt _c201703271033 _dhaultt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.40071 _bGIA 1996 _223 |
090 |
_a658 _bGIA 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị hoạt động thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / _cCb. : Nguyễn Kế Tuấn ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a132 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp công nghiệp | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aThương mại | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Kế Tuấn, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368773 _d368773 |