000 | 01083nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s1999 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099266 | ||
039 | 9 |
_a201608181022 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.1 _bSAN 1999 _223 |
090 |
_a338.1 _bSAN 1999 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSản xuất và đời sống của các hộ nông dân không có đất hoặc thiếu đất ở đông bằng sông Cửu Long - thực trạng và giải pháp : _bsách tham khảo / _cCb. : Nguyễn Đình Hương |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a615 tr. | ||
653 | _aHộ nông dân | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aĐồng bằng sông Cửu Long | ||
653 | _aĐời sống | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hương, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368781 _d368781 |