000 00850nam a2200313 a 4500
001 vtls000088571
003 VRT
005 20240802185442.0
008 101207s1995 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070099273
039 9 _a201711230955
_bbactt
_c201608161632
_dbactt
_c201502080823
_dVLOAD
_y201012071053
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a332.45
_bKIN 1995
_223
090 _a332.4
_bKIN 1995
245 0 0 _aKinh doanh ngoại hối và xác định tỉ giá
260 _aTp. HCM :
_bNxb. TP. Hồ Chí Minh,
_c1995
300 _a317 tr.
653 _aKinh tế tài chính
653 _aNgoại hối
653 _aTỉ giá hối đoái
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Thị Quỳnh Phương
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c368787
_d368787