000 | 00999nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s1993 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099274 | ||
039 | 9 |
_a201711231134 _bbactt _c201608181153 _dbactt _c201608181145 _dbactt _c201608181145 _dbactt _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a330.9597 _bKIN 1993 _214 |
090 |
_a330.9597 _bKIN 1993 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế ngoài quốc doanh và chân dung một số nhà doanh nghiệp Việt Nam / _cCb. : Hoàng Kim Giao |
260 |
_a[H.] : _bTạp chí kinh tế và dự báo., _c1993 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế ngoài quốc doanh | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Kim Giao, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368788 _d368788 |