000 | 00994nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099280 | ||
039 | 9 |
_a201809111538 _bhaultt _c201711230956 _dbactt _c201703281701 _dhaultt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.30071 _bGIA 1998 _223 |
090 |
_a658.3 _bGIA 1998 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Đức Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị nhân lực / _cPhạm Đức Thành |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368793 _d368793 |