000 | 00853nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088581 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099283 | ||
039 | 9 |
_a201608161638 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9595 _bMAL 1997 _223 |
090 |
_a330.9595 _bMAL 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMalaixia - Kế hoạch triển vọng lần thứ hai 1991 - 2000 : _bsách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1997 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aKinh tế Malaixia | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368796 _d368796 |