000 | 00883nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088590 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099292 | ||
039 | 9 |
_a201703291247 _bhaultt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bĐA-T 2003 _223 |
090 |
_a658.5 _bĐA-T 2003 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Minh Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp / _cĐặng Minh Trang |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a233 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản trị sản xuất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368805 _d368805 |