000 | 00877nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185442.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099300 | ||
039 | 9 |
_a201703271023 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bVO-T 2002 _223 |
090 |
_a382 _bVO-T 2002 |
||
100 | 1 | _aVõ, Thanh Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / _cVõ Thanh Thu |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aKỹ thuật kinh doanh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aXuất nhập khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368813 _d368813 |