000 | 00931nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088609 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185443.0 | ||
008 | 101207s1996 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099311 | ||
039 | 9 |
_a201608181033 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bPH-V 1996 _223 |
090 |
_a338.9597 _bPH-V 1996 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Vang | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế miền núi và các dân tộc : thực trạng - vấn đề - giải pháp / _cPhạm Văn Vang |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1996 |
||
300 | _a112 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế miền núi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368824 _d368824 |