000 | 00930nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088612 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185443.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099314 | ||
039 | 9 |
_a201703201635 _bhaultt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071053 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a651.3 _bHAR 1996 _223 |
090 |
_a651.3 _bHAR 1996 |
||
100 | 1 | _aHarvey, Mike | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị hành chính văn phòng / _cMike Harvey ; Ngd. : Cao Xuân Đỗ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1996 |
||
300 | _a426 tr. | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aQuản trị văn phòng | ||
700 | 1 |
_aCao, Xuân Đỗ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368827 _d368827 |