000 | 00901nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185443.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099317 | ||
039 | 9 |
_a201703271025 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bLIC 1998 _223 |
090 |
_a382 _bLIC 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aLịch trình giảm thuế của Việt Nam để thực hiện khu vực mậu dịch tự do ASEAN - AFTA |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1998 |
||
300 | _a337 tr. | ||
653 | _aGiảm thuế | ||
653 | _aKhu vực mậu dịch tự do Asean | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aThuế quan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368830 _d368830 |