000 | 00849nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185443.0 | ||
008 | 101207s1998 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099350 | ||
039 | 9 |
_a201608171655 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bLE-S 1998 _223 |
090 |
_a330.9597 _bLE-S 1998 |
||
100 | 1 | _aLê, Quốc Sử | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về lịch sử kinh tế Việt Nam / _cLê Quốc Sử |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a518 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368860 _d368860 |