000 | 01007nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088652 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185443.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099354 | ||
039 | 9 |
_a201703271045 _bbactt _c201502080823 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351 _bAMI 2000 _223 |
090 |
_a351 _bAMI 2000 |
||
100 | 1 | _aAmiel, Michel | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý hành chính : _blý thuyết và thực hành (sách tham khảo) / _cMichel Amiel, Francis Bonnet, Joseph Jacobs ; Ngd. : Phạm Quỳnh Hoa |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2000 |
||
300 | _a357 tr. | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
700 | 1 | _aBonnet, Francis | |
700 | 1 | _aJacobs, Joseph | |
700 | 1 |
_aPhạm, Quỳnh Hoa, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368864 _d368864 |