000 | 00853nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185444.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099363 | ||
039 | 9 |
_a201608181250 _bbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597 _bQUY 2002 _223 |
090 |
_a343.597 _bQUY 2002 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định pháp luật về vay mượn, cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đấu giá |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a587 tr. | ||
653 | _aNghị định | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368873 _d368873 |