000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185444.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099387 | ||
039 | 9 |
_a201604271634 _bhaianh _c201502080824 _dVLOAD _y201012071054 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951 _bNG-Q 1999 _214 |
090 |
_a951 _bNG-Q 1999 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Quý, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa : _bchặng đường lịch sử nửa thế kỷ (1949 - 1999) / _cNguyễn Huy Quý |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThời kỳ 1949 - 1999 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368891 _d368891 |