000 | 00935nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088701 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185444.0 | ||
008 | 101207s1997 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099403 | ||
039 | 9 |
_a201711231050 _bbactt _c201608171723 _dbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071055 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.62 _bĐOI 1997 _223 |
090 |
_a338.62 _bĐOI 1997 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐổi mới doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam / _cCb. : Võ Đại Lược |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1997 |
||
300 | _a340 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aĐổi mới | ||
700 | 1 |
_aVõ, Đại Lược, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368907 _d368907 |