000 | 00904nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s1991 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099449 | ||
039 | 9 |
_a201608171450 _bbactt _c201608091839 _dbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071056 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bCAC 1991 _223 |
090 |
_a346.597092 _bCAC 1991 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1991 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp lý | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368926 _d368926 |