000 | 01052nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088755 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s2006 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099458 | ||
039 | 9 |
_a201608171623 _bbactt _c201502080824 _dVLOAD _y201012071056 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a180 _bVU-Đ 2006 _214 |
090 |
_a180 _bVU-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương cách trả lời các câu hỏi ôn tập môn triết học / _cVương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà |
246 |
_aPhương cách trả lời các câu hỏi môn triết học : _bdùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng |
||
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2006 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aCâu hỏi ôn tập | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Vân Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368935 _d368935 |