000 | 01098nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099476 | ||
039 | 9 |
_a201809131603 _bhaultt _c201711231033 _dbactt _c201702281450 _dhaultt _c201504270134 _dVLOAD _y201012071056 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bALA 1999 _223 |
090 |
_a658.4 _bALA 1999 |
||
100 | 1 | _aAlain Thiétart, Raymond | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến lược doanh nghiệp : _bdịch từ bản tiếng Pháp "La Stratégie d'entreprise" / _cRaymond Alain Thiétart |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1999 |
||
300 | _a166 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị chiến lược | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368941 _d368941 |