000 | 00818nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099502 | ||
039 | 9 |
_a201711271506 _bbactt _c201611031550 _dbactt _c201611030859 _dbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071057 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597 _bLUA 2006 _223 |
090 |
_a343.597 _bLUA 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật thương mại năm 2005 |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2006 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThương mại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368947 _d368947 |