000 | 00839nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088804 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s2001 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099507 | ||
039 | 9 |
_a201608181309 _bbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071057 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2001 _214 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2001 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgic học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aTái bản lần 8 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLôgic học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368950 _d368950 |