000 | 00995nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088846 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099549 | ||
039 | 9 |
_a201809211045 _bhaultt _c201711231328 _dbactt _c201704011138 _dhaultt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071057 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.81 _bBAN 2005 _223 |
090 |
_a658.8 _bBAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBán hàng và quản lý bán hàng / _cBiên soạn: Trần Đình Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a679 tr | ||
650 | 0 | _aBán hàng | |
650 | 0 | _aQuản lý bán hàng | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSales management | |
700 | 1 |
_aTrần, Đình Hải, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368962 _d368962 |