000 | 00833nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185445.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099551 | ||
039 | 9 |
_a201611031551 _bbactt _c201611030900 _dbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071057 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597 _bNHU 2005 _223 |
090 |
_a343.597 _bNHU 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn bản pháp luật về luật kinh tế |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a539 tr. | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368964 _d368964 |