000 | 01022nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099552 | ||
039 | 9 |
_a201711131159 _bbactt _c201611031552 _dbactt _c201611030900 _dbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071057 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bCAC 2000 _223 |
090 |
_a343.597 _bCAC 2000 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản hướng dẫn thi hành luật ngân sách nhà nước, luật ngân hàng nhà nước, luật các tổ chức tín dụng |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2000 |
||
300 | _a1324 tr. | ||
653 | _aLuật ngân hàng | ||
653 | _aLuật ngân sách | ||
653 | _aLuật tín dụng | ||
653 | _aNgân sách nhà nước | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368965 _d368965 |