000 | 00943nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088880 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099584 | ||
039 | 9 |
_a201711231032 _bbactt _c201610281048 _dminhnguyen_tttv _c201608171629 _dbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071058 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a330.9 _bCH-D 2002 _214 |
090 |
_a330.9 _bCH-D 2002 |
||
100 | 1 | _aChu, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aVai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế : _bkinh nghiệm Pháp / _cChu Đức Dũng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a316 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aPháp |
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368978 _d368978 |