000 | 00923nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088927 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099631 | ||
039 | 9 |
_a201809201115 _bhaultt _c201704010926 _dhaultt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071058 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bNG-B 2001 _223 |
090 |
_a658.8 _bNG-B 2001 |
||
100 | 1 | _aNgô, Xuân Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aMarketing lý thuyết và vận dụng / _cNgô Xuân Bình |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2001 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế | |
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 |
_aTiếp thị _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368991 _d368991 |