000 | 00859nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088928 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s1996 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099632 | ||
039 | 9 |
_a201608181830 _bbactt _c201502080825 _dVLOAD _y201012071058 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bTAI 1996 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bTAI 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu nghiên cứu Văn kiện Đại hội VIII của Đảng : _bdành cho báo cáo viên |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1996 |
||
300 | _a157 tr. | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội Đảng 8 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368992 _d368992 |