000 | 00925nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099651 | ||
039 | 9 |
_a201608231634 _bbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071059 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bNG-T 2002 _223 |
090 |
_a338.9597 _bNG-T 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam trên chặng đường đổi mới và phát triển kinh tế : _bsách tham khảo / _cNguyễn Minh Tú |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a423 tr. | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐổi mới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368999 _d368999 |