000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185446.0 | ||
008 | 101207s2003 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099672 | ||
039 | 9 |
_a201608181701 _bbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071059 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.951 _bTRU 2003 _223 |
090 |
_a338.951 _bTRU 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrung Quốc những chiến lược lớn : _bsách tham khảo / _cCb. :Hồ An Cương |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2003 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aChiến lược phát triển | ||
653 | _aMục tiêu phát triển | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aHồ, An Cương, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369008 _d369008 |