000 00848nam a2200337 a 4500
001 vtls000088981
003 VRT
005 20240802185446.0
008 101207s1997 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070099685
039 9 _a201608231755
_bbactt
_c201502080826
_dVLOAD
_y201012071059
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a339
_bMAN 1997
_223
090 _a339
_bMAN 1997
100 1 _aMankiw, N. Gregory
245 1 0 _aKinh tế vĩ mô /
_cN. Gregory Mankiw
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1997
300 _a529 tr.
653 _aKinh tế mở
653 _aKinh tế vĩ mô
653 _aTiền tệ
653 _aTăng trưởng kinh tế
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c369011
_d369011