000 | 01181nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099715 | ||
039 | 9 |
_a201809201148 _bbactt _c201809201147 _dbactt _c201809201141 _dbactt _c201703280935 _dhaultt _y201012071100 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bTAI 2003 _223 |
090 |
_a658.15 _bTAI 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp hiện đại / _cCb. : Trần Ngọc Thơ ; Nguyễn Thị Ngọc Trang ... [et al.]. |
260 |
_aTp. HCM : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a855 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aFinance | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Liên Hoa | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Trang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Uyên Uyên | |
700 | 1 | _aPhan, Thị Bích Nguyệt | |
700 | 1 |
_aTrần, Ngọc Thơ, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369017 _d369017 |