000 | 00996nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s1989 nyu rb 000 0 eng d | ||
020 | _a007452612X | ||
035 | _aVNU070099742 | ||
039 | 9 |
_a201611021108 _bhaianh _c201502080826 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aAU | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.1 _bJAC 1989 _223 |
090 |
_a330 _bJAC 1989 |
||
100 | 1 | _aJackson, John | |
245 | 1 | 0 |
_aStudy Guide to Accompany Jackson and McConnell Economics / _cJohn Jackson, Robert C. Bingham |
250 | _aXuất bản lần 3 | ||
260 |
_aNY. : _bMcGraw-Hill, _c1989 |
||
300 | _a302 p. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aSách hướng dẫn | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 | _aBingham, Robert C. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369029 _d369029 |