000 | 00900nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099745 | ||
039 | 9 |
_a201711231415 _bbactt _c201608231659 _dbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.1 _bLE-Đ 1993 _223 |
090 |
_a330.1 _bLE-Đ 1993 |
||
100 | 1 | _aLê, Cao Đoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển kinh tế lịch sử và lý thuyết / _cLê Cao Đoàn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1993 |
||
300 | _a139 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369030 _d369030 |