000 | 00903nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089052 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099758 | ||
039 | 9 |
_a201608231710 _bbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN 1994 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN 1994 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Hội nghị đại biểu toàn quốc giữa nhiệm kỳ khoá VII : _bMật |
260 |
_aH., _c1994 |
||
300 | _a120 tr. | ||
653 | _aHội nghị Đại biểu toàn quốc | ||
653 | _aKhoá 7 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369036 _d369036 |