000 | 00951nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089056 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099762 | ||
039 | 9 |
_a201608231716 _bbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.952 _bMOR 1991 _223 |
090 |
_a330.952 _bMOR 1991 |
||
100 | 1 | _aMorishima, Michio | |
245 | 1 | 0 |
_aTại sao Nhật Bản ''thành công''? : _bcông nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản / _cMichio Morishima |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1991 |
||
300 | _a249 tr. | ||
653 | _aCách mạng Minh Trị | ||
653 | _aKinh tế Nhật Bản | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369038 _d369038 |