000 | 01294nam a2200409 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070099767 | ||
039 | 9 |
_a201809101007 _bhoant _c201608231727 _dbactt _c201502080826 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a307.1 _bALS 2006 _214 |
090 |
_a307.1 _bALS 2006 |
||
100 | 1 | _aAlsop, Ruth | |
245 | 1 | 0 |
_aTrao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : sách tham khảo = _bEmpowerment in practice : from analysis to implementation / _cRuth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland ; Ngd. : Lê Kim Tiên |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a453 tr. | ||
650 | 0 | _aCommunity development. | |
650 | 0 | _aEconomic developmentxCitizen participation. | |
650 | 0 | _aSocial planning. | |
650 | 0 | _aTrao quyền | |
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế | |
650 | 0 | _aPhát triển cộng đồng | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 | _aBertelsen, Mette | |
700 | 1 | _aHolland, Jeremy | |
700 | 1 |
_aLê, Kim Tiên, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369041 _d369041 |