000 | 01039nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089064 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185447.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099770 | ||
039 | 9 |
_a201608231734 _bbactt _c201502080827 _dVLOAD _y201012071101 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.5970922 _bNG-H 2000 _223 |
090 |
_a346.5970922 _bNG-H 2000 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Am Hiểu | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hoá và đại diện thương mại / _cNguyễn Am Hiểu, Quản Thị Mai Hường |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c2000 |
||
300 | _a720 tr. | ||
653 | _aHàng hoá | ||
653 | _aHợp đồng thương mại | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aĐại diện thương mại | ||
700 | 1 | _aQuản, Thị Mai Hường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369043 _d369043 |