000 | 01049nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089152 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185448.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099858 | ||
039 | 9 |
_a201608241659 _bbactt _c201502080827 _dVLOAD _y201012071102 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.95 _bGIL 2007 _223 |
090 |
_a338.95 _bGIL 2007 |
||
100 | 1 |
_aGill, Indermit Singh, _d1961- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐông Á phục hưng : ý tưởng phát triển kinh tế = _bAn East Asian renaissance : ideas for economic growth / _cIndermit Gill, Homi Kharas ; Ngd. : Triệu Thành Nam |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a428 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aĐiều kiện kinh tế | ||
653 | _aĐông Á | ||
700 | 1 |
_aKharas, Homi J., _d1954- |
|
700 | 1 |
_aTriệu, Thành Nam, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369080 _d369080 |