000 | 00854nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185448.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099866 | ||
039 | 9 |
_a201608241715 _bbactt _c201502080827 _dVLOAD _y201012071103 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.1 _bNGH 2003 _223 |
090 |
_a332.1 _bNGH 2003 |
||
245 | 0 | 0 | _aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
250 | _aTái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a520 tr. | ||
653 | _aNghiệp vụ Ngân hàng | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369087 _d369087 |