000 | 01152nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089163 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185448.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099869 | ||
039 | 9 |
_a201809061033 _bhoant _c201608241720 _dbactt _c201502080827 _dVLOAD _y201012071103 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a300.72 _bIAR 2006 _222 |
090 |
_a300.72 _bIAR 2006 |
||
100 | 1 | _aIarossi, Giuseppe | |
245 | 1 | 0 |
_aSức mạnh của thiết kế điều tra : _bcẩm nang dùng trong quản lý điều tra, diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra / _cGiuseppe Iarossi |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a301 tr. | ||
490 | _aNgân hàng thế giới | ||
650 | 0 | _aĐiều tra xã hội học | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aThiết kế điều tra | |
650 | 0 | _aPhương pháp luận | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369090 _d369090 |