000 | 00929nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089169 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185448.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099875 | ||
039 | 9 |
_a201708031657 _byenh _c201610061535 _dbactt _c201502080827 _dVLOAD _y201012071103 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339 _bKIN(1.1) 2004 _223 |
090 |
_a339 _bKIN(1.1) 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế vĩ mô = _bMacroeconomics. _n1 of 1 |
246 | 0 | 0 | _aBài giảng kinh tế vĩ mô nâng cao |
260 |
_aH., _c[2004] |
||
300 | _a[194 tr.] | ||
490 | 1 | _aChương trình giảng dạy Kinh tế Fulbright | |
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369096 _d369096 |