000 | 01065nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089172 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185448.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099878 | ||
039 | 9 |
_a201708031140 _byenh _c201610061537 _dbactt _c201502080827 _dVLOAD _c201406181656 _dbactt _y201012071103 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339.5 _bPH-Đ 2004 _223 |
090 |
_a339.5 _bPH-Đ 2004 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Đường, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý Nhà nước về kinh tế : _bgiáo trình nội bộ / _cCb. : Phan Huy Đường ; Trần Anh Tài, Nguyễn Hữu Sở |
260 |
_aH. : _bKhoa Kinh tế, _c2004 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Sở, _d1951- |
|
700 | 1 |
_aTrần, Anh Tài, _d1957- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369099 _d369099 |