000 | 00911nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089251 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099957 | ||
039 | 9 |
_a201711271514 _bbactt _c201705050941 _dbactt _c201502080828 _dVLOAD _y201012071104 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59707 _bVAN 2001 _223 |
090 |
_a346.597 _bVAN 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật về thương mại |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a1067 tr. | ||
440 | _aHệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369132 _d369132 |