000 | 00851nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070099962 | ||
039 | 9 |
_a201701051506 _bhaultt _c201502080828 _dVLOAD _y201012071104 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624 _bĐIN 1999 _223 |
090 |
_a624 _bĐIN 1999 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐịnh mức dự toán trong xây dựng cơ bản |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1999 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aBảng giá dự toán | ||
653 | _aDự toán công trình | ||
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aĐịnh mức dự toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369135 _d369135 |