000 | 01188nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100053 | ||
039 | 9 |
_a201809111625 _byenh _c201703181638 _dhaultt _c201502080829 _dVLOAD _y201012071106 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bPRA 2004 _223 |
090 |
_a650.1 _bPRA 2004 |
||
100 | 1 | _aPrahalad | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết thành đạt trong kinh doanh : _bChiến lược thành công của các công ty lớn / _cPrahalad, Yves Doz, Tiêu Vệ ; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aMinh Đức, _eBiên dịch |
|
700 | 0 |
_aMạnh Linh, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aDoz, Yves | |
700 | 1 | _aTiêu, Vệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c369146 _d369146 |