000 | 00922nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100056 | ||
039 | 9 |
_a201608251029 _bbactt _c201608251026 _dbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071106 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bNG-T 2006 _223 |
090 |
_a340.1 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hợp Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật đại cương / _cCb. : Nguyễn Hợp Toàn |
250 | _aTái bản lần 1, có bổ sung, chỉnh lý | ||
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2006 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369148 _d369148 |