000 | 00929nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100057 | ||
039 | 9 |
_a201610071123 _bbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071106 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a336.0071 _bPH-V(1) 2006 _223 |
090 |
_a336.0071 _bPH-V(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Vận | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế công cộng. _nTập 1 / _cCb. : Phạm Văn Vận, Vũ Cương |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a380 tr. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế công cộng | ||
700 | 1 |
_aVũ, Vương, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369149 _d369149 |