000 | 00905nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100083 | ||
039 | 9 |
_a201808291548 _byenh _c201608251045 _dbactt _c201502080830 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a304.6 _bDAN 2000 _214 |
090 |
_a304.6 _bDAN 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân số và phát triển : _bmột số vấn đề cơ bản |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2000 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế | |
650 | 0 | _aPhát triển xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369158 _d369158 |