000 | 00801nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000089391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185449.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070100098 | ||
039 | 9 |
_a201603281052 _bhaianh _c201502080830 _dVLOAD _y201012071107 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bVEC 2006 _214 |
090 |
_a909 _bVEC 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aVề các nền văn hoá, văn minh thế giới, đối thoại, giao lưu, hoà nhập và xung đột |
260 |
_aH., _c[2006] |
||
300 | _a[200 tr.] | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn minh thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c369166 _d369166 |